Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bòn rút
[bòn rút]
|
to extract; to extort; to prize/squeeze something out of somebody; to bleed somebody for something
To bleed one's parents dry/white; To clean one's parents out
Từ điển Việt - Việt
bòn rút
|
động từ
dùng thủ đoạn để lấy của người khác
một thủ kho bị bắt vì bòn rút vật tư công ty